--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ have it off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chiêm nghiệm
:
To be experienced in observing (something)những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiếtthe sea fishing people are very experienced in observing the weather
+
preventative
:
ngăn ngừa, phòng ngừapreventive measure biện pháp phòng ngừapreventive war chiến tranh phòng ngừa
+
intervention
:
sự xen vào, sự can thiệp
+
red hardness
:
(kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ
+
door-to-door
:
đến từng nhà, lần lượt từng nhàa door-to-door campaignmột cuộc vận động đến từng nhà